TT | CHỈ TIÊU KỸ THUẬT | MỨC QUY ĐỊNH | PHƯƠNG PHÁP THỬ | GHI CHÚ |
1 | Trạng Thái | Dạng lỏng sánh, đồng nhất | Cảm quan |
|
2 | Màu sắc, mùi vị | Màu đồng nhất có mùi dễ chịu | Cảm quan |
|
3 | Hàm lượng chất hoạt động bề mặt, %, min | 10 | Chuẩn độ hai pha Hyamin |
|
4 | Tỉ trọng | 1 – 1.05 | ASTM – D4052 |
|
5 | Độ PH của dung dịch | 6.5 - 7.5 | Máy đo độ pH- F22 |
|
6 | Hàm lượng kim loại nặng: Fe, CU, Mg.., mg/kg | 0 - 1 | Phương pháp dipyridyl |
|
7 | Chất phát quang học | Không được Phép |
|
|
8 | Độ phân huỷ sinh học, % khối lượng, min | 95 |
|
|
9 | Hàm lượng axit tự do,%KOH | 0 | ASTM D460-91 |
|
10 | Mức độ tạo bọt tuyết* | Xốp trắng đều | Cảm quan | Khi phun rửa |